Hotline: (84)8 36 100 940 - 091 641 92 29
Switch 16-ports 10/100M RJ45, 1U 13-inch rack-mountable steel case. Auto MDI-MDIX, Auto Negotiation, Full & Half-Dupplex
Tính Năng
Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến giúp tiết kiệm 70% năng lượng
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
Thiết kế switching không bị chặn qua đó có thể chuyển tiếp và lọc các gói tin với lưu lượng truyền tải có tốc độ tối đa
Công suất chuyển mạch 3.2Gbps
Lưu trữ và chuyển tiếp chương trình Swiching
Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
Hỗ trợ địa chỉ MAC auto-learning và auto-aging
Các cổng Auto-negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) đem đến khả năng tích hợp thông minh giữa các phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps
Không trang bị quạt giúp đảm bảo cho quá trình vận hành yên tĩnh
Kiểu dáng để bàn và có thể treo lên tường
Thiết kế cắm vào là xài rất dễ dàng cài đặt
Thông Số Kĩ Thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Thức và Tiêu Chuẩn IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP
Giao Diện 16 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX)
Truyền Thông Mạng 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m)
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m)
100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (chiều dài tối đa 100m)
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m)
Băng Thông Back Up 3.2Gbps
Cấp Nguồn Bên Ngoài 100-240VAC, 50/60Hz
Fan Quantity Fanless
Chỉ Báo Đèn LED Nguồn, Link/Act, 100Mbps
Kích Thước ( W x D x H ) 11.6×7.1×1.7 in. (294×180×44 mm)
Cấp Nguồn 100-240VAC, 50/60Hz
HIỆU NĂNG
Switching Capacity 3.2Gbps
Bảng Địa Chỉ Mac 8K
Buffer Memory 2Mb
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin 2.38Mpps
Green Technology Innovative energy-efficient technology saves power up to 70%
Transfer Method Store-and-Forward
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chức Năng Cơ Bản Hiệu suất tốc độ không dây
Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
Chuyển Tiếp Cổng 10BASE-T: 14880pps/cổng
100BASE-TX: 148800pps/cổng
Phương Thức Truyền Lưu trữ và chuyển tiếp
Bảng Địa Chỉ MAC 8k
OTHERS
Certification FCC, CE
Package Contents 16-Port 10/100Mbps Desktop/Rackmount Switch
Power Cord
Installation Guide
Rackmount Kit
Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 8, 7,Vista™, XP or MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi