Hotline: (84)8 36 100 940 - 091 641 92 29
ADSL2+ Router với 1 cổng LAN Ethernet & 1 cổng USB. DHCP server + NAT + DMZ Host + Firewall... Download 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Tặng 1 spliter original, chống sét 4000V + support IPTV
Tính Năng
Modem DSL tốc độ cao và router NAT được tích hợp trong một thiết bị nhằm cung cấp giải pháp kết nối mạng với chi phí rẻ.
QoS cho phép xem video trực tuyến và chơi game trực tuyến không bị lag
Chế độ Trợ Giúp Cài Đặt Dễ Dàng giúa bạn cài đặt nhanh chóng và tiện lợi
Tường lửa NAT sẽ bảo vệ người dùng cuối trước sự tấn công qua mạng Internet
Chế độ Tự Động Thiết Lập Lại Kết Nối giúp bạn luôn trực tuyến
Thông Số Kĩ Thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện 1 cổng RJ45 10/100Mbps
1 cổng RJ11
1 cổng USB
Nút 1 nút nguồn Mở/Tắt
Cấp Nguồn Bên Ngoài 5VDC/1A
Chuẩn IEEE IEEE 802.3, 802.3u
Chuẩn ADSL Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite)
ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1
Chuẩn ADSL2 ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis)
Chuẩn ADSL2+ ITU-T G.992.5
Kích Thước ( W x D x H ) 5.5*3.6*1.1 in.(140*92*29mm)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất Lượng Dịch Vụ QoS Remarking dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p
Chuyển Tiếp Cổng Máy chủ ảo, DMZ, ACL(Danh sách kiểm soát truy cập)
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec Pass-through
Giao Thức ATM/PPP ATM Forum UNI3.1/4.0,
PPP over ATM (RFC 2364),
PPP over Ethernet (RFC2516),
IPoA (RFC1577/2225),
PVC - Up to 8 PVCs,
Tính Năng Nâng Cao Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt;
Giao thức cấu hình host động (DHCP), DHCP relay;
Dịch địa chỉ mạng(NAT);
Static Routing, RIP v1/v2 (tùy chọn);
DNS Relay, DDNS
IGMP Multicast, UPnP
Bảo Mật Tường lửa NAT, Bộ lọc MAC /IP /URL
Quản Lý Cấu hình trên web (HTTP), Quản lý từ xa, quản lý Telnet, SNMP v1/2c, SNMP qua EOC, Nâng cấp Firmware trên web, Công cụ chẩn đoán
IPv6 IPv6 and IPv4 dual stack
Supported IPv6 Tunnels: DS-Lite, 6RD, 6 to 4
Supported IPv6 Connection Type: PPPoEv6, DHCPv6, Static IPv6
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents TD-8817
Splitter gắn ngoài
Cáp điện thoại RJ-11
Cáp Ethernet RJ-45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
CD tài nguyên
Cục sạc nguồn
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi